Có 1 kết quả:
上梁不正下梁歪 shàng liáng bù zhèng xià liáng wāi ㄕㄤˋ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄤˊ ㄨㄞ
Từ điển Trung-Anh
lit. If the upper beam is not straight, the lower beam will be crooked (idiom); fig. subordinates imitate their superiors' vices
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0