Có 1 kết quả:

上梁不正下梁歪 shàng liáng bù zhèng xià liáng wāi ㄕㄤˋ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄤˊ ㄨㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. If the upper beam is not straight, the lower beam will be crooked (idiom); fig. subordinates imitate their superiors' vices

Bình luận 0